Có 2 kết quả:
死当 sǐ dàng ㄙˇ ㄉㄤˋ • 死當 sǐ dàng ㄙˇ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flunk (Tw)
(2) (computing) to crash
(3) to stop working
(2) (computing) to crash
(3) to stop working
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flunk (Tw)
(2) (computing) to crash
(3) to stop working
(2) (computing) to crash
(3) to stop working
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0