Có 2 kết quả:

死当 sǐ dàng ㄙˇ ㄉㄤˋ死當 sǐ dàng ㄙˇ ㄉㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to flunk (Tw)
(2) (computing) to crash
(3) to stop working

Từ điển Trung-Anh

(1) to flunk (Tw)
(2) (computing) to crash
(3) to stop working